nẫu trong Tiếng Anh là gì?
nẫu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nẫu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nẫu
(of fruit) overripe; get/grow overripe; rotten
quả na chín nẫu an over-ripe custard-apple
(collq) bad, mediocre
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nẫu
Over[-ripe]
Quả na chín nẫu: An over-ripe custard-apple