nẫu ruột trong Tiếng Anh là gì?

nẫu ruột trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nẫu ruột sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nẫu ruột

    ineffably and unspeakably melancholy; nẫu gan nẫu ruột, như nẫu ruột (ý, mạnh hơn)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nẫu ruột

    ineffably and unspeakably melancholy