nạ trong Tiếng Anh là gì?

nạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nạ

    (từ cũ) mother

    quen việc nhà nạ, lạ việc nhà chồng to be familiar with the chores in one's mother's household but strange to those of one's husband's

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nạ

    (từ cũ) Mother

    Quen việc nhà nạ, lạ việc nhà chồng: To be familiar with the chores in one's mother's household but strange to those of one's husband's

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nạ

    mother