nạ dòng trong Tiếng Anh là gì?

nạ dòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nạ dòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nạ dòng

    middle-aged matron

    ' gái tơ mấy chốc xảy ra nạ dòng ' (c p n) it will not take a young girl long to turn a matron

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nạ dòng

    Middle-aged matron.

    "Gái tơ mấy chốc xảy ra nạ dòng " (Nguyen Du): It will not take a young girl long to turn a matron

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nạ dòng

    middle-aged matron