nôn trong Tiếng Anh là gì?

nôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nôn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nôn

    cũng nói nôn mửa, nôn oẹ

    vomit, throw up, heave up (slang)

    nôn nghén vomiting during early pregnancy

    (địa phương) be bursting to

    nôn về to be bursting to go home

    (địa phương) feel tickled

    nôn thốt nôn tháo vomit uncontrollably, heave up

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nôn

    cũng nói mửa Vomit, throw up.

    (địa phương) Be bursting tọ

    Nôn về: To be bursting to go home.

    (địa phương) Feel tickled

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nôn

    to throw up, vomit