nôn nóng trong Tiếng Anh là gì?
nôn nóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nôn nóng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nôn nóng
be eager to, be bursting to
nôn nóng muốn biết kết quả thi to be bursting to know the results of one's examinations
overhasty
vì nôn óng mà hỏng việc to be unsuccessful because of overhastiness, to go off at half cock
impatient, anxious
anh không nên nôn nóng như vậy you mustn't be so impatient
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nôn nóng
Be eager to, be bursting tọ
Nôn nóng muốn biết kết quả thi: To be bursting to know the results of one's examinations
Overhasty
Vì nôn óng mà hỏng việc: To be unsuccessful because of overhastiness, to go off at half cock
Từ điển Việt Anh - VNE.
nôn nóng
anxious, eager to, bursting to