nài trong Tiếng Anh là gì?

nài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nài

    to mind

    không nài khó nhọc not to mind hard work; to spare no effort

    jockey; mahout

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nài

    * verb

    to mind

    không nài khó nhọc: not to mind hard work

    * verb

    to insists

    * verb

    to tie

    * noun

    jockey

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nài

    to mind