nài bao trong Tiếng Anh là gì?
nài bao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nài bao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nài bao
not to flinch from...; to defy
nài bao khó nhọc to defy hard work; not to flinch from hard work
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nài bao
Not flinch from, defy
Nài bao khó nhọc: To defy troubles, not to flinch from hard work
Từ điển Việt Anh - VNE.
nài bao
not flinch from, defy