muộn trong Tiếng Anh là gì?
muộn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ muộn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
muộn
xem trễ 1, 2, 3
đến muộn còn hơn không đến better late than never
đi ngủ muộn to have a late night
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
muộn
* adj
late; tardy
Từ điển Việt Anh - VNE.
muộn
late, tardy