muộn màng trong Tiếng Anh là gì?
muộn màng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ muộn màng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
muộn màng
late; tardy
muộn màng về đường con cái to have children late in life
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
muộn màng
Late in life
Muộn màng về cái đường con cái: To have children late in life
Từ điển Việt Anh - VNE.
muộn màng
late in life