muối mặt trong Tiếng Anh là gì?
muối mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ muối mặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
muối mặt
brazely entreat (someone for something); shameless, bear a shame
tôi muối mặt hỏi câu đó i felt ashamed to ask the question
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
muối mặt
Brazely entreat (someone for something)
Từ điển Việt Anh - VNE.
muối mặt
brazenly entreat (someone for something)