muối cá trong Tiếng Anh là gì?
muối cá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ muối cá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
muối cá
preserve fish in salt
Từ điển Việt Anh - VNE.
muối cá
salted fish
muối cá
preserve fish in salt
muối cá
salted fish
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.