mộng trong Tiếng Anh là gì?
mộng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mộng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mộng
germ, sprout
mọc mộng sprout, shoot
walleye; cataract; dream; day-dream, waking dream
đoán mộng interpret dream
hinge; tenon; joint
lỗ mộng mortise
fat, fleshy, beefy
trâu mộng fat buffalo
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mộng
* noun
dream
* noun
tenon
lỗ mộng: mortise
Từ điển Việt Anh - VNE.
mộng
(1) dream; (2) sprout; (3) film; (4) fat