mộng tinh trong Tiếng Anh là gì?
mộng tinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mộng tinh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mộng tinh
to have nocturnal emissions; to have wet dreams
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mộng tinh
Nocturnal emission, wet dream
Từ điển Việt Anh - VNE.
mộng tinh
nocturnal emission, wet dream


