mộc tặc trong Tiếng Anh là gì?

mộc tặc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mộc tặc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mộc tặc

    (thực vật) horsetail; equisetum; jupiter

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mộc tặc

    (thực vật) Horsetail. mộc tinh

    Jupiter

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mộc tặc

    horsetail