mộc mạc trong Tiếng Anh là gì?

mộc mạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mộc mạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mộc mạc

    * ttừ

    simple; natural

    ăn nói mộc mạc to speak with simplicity

    common, plain, ordinary

    người mộc mạc plain/homely/unpretentious people

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mộc mạc

    * adj

    simple; natural

    ăn nói mộc mạc: to speak with simplicity

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mộc mạc

    plain, simple, unaffected, natural