mộ trong Tiếng Anh là gì?
mộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mộ
tomb; grave
mộ tập thể a mass/common grave
mặc niệm trước mộ bạn to spend some moments in silence at one's friend's graveside
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mộ
như mồ
Từ điển Việt Anh - VNE.
mộ
(1) grave, tomb; (2) to love, admire, be fond of, be a follower of; (3) to recruit (soliders)