mồi trong Tiếng Anh là gì?
mồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mồi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mồi
* dtừ
bait; lure; decoy; enticement; entice
móc mồi to bait the line prey
prey, bait, bag
thả mồi bắt bóng throw away the substance for the shadow
slow - match; turtle (đồi mồi)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mồi
* noun
bait; lure; decoy
móc mồi: to bait the line. prey
Từ điển Việt Anh - VNE.
mồi
(1) bait, lure, decoy; (2) to light (fire); (3) turtle
Từ liên quan
- mồi
- mồi dử
- mồi nổ
- mồi câu
- mồi dây
- mồi lại
- mồi lửa
- mồi nhử
- mồi rơm
- mồi sớm
- mồi đạn
- mồi chài
- mồi muối
- mồi ngon
- mồi nước
- mồi quay
- mồi súng
- mồi thìa
- mồi điện
- mồi thuốc
- mồi châm tẩu
- mồi câu chìm
- mồi nhen lửa
- mồi nhân tạo
- mồi điếu thuốc
- mồi và lưỡi câu
- mồi lửa thuốc lá
- mồi thuốc lá nhai
- mồi lửa điếu thuốc
- mồi một điếu thuốc
- mồi ngon đáng để bẫy
- mồi giả để câu cá hồi