mồi chài trong Tiếng Anh là gì?
mồi chài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mồi chài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mồi chài
entice, decoy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mồi chài
Entice, decoy
Từ điển Việt Anh - VNE.
mồi chài
to entice, decoy
Từ liên quan
- mồi
- mồi dử
- mồi nổ
- mồi câu
- mồi dây
- mồi lại
- mồi lửa
- mồi nhử
- mồi rơm
- mồi sớm
- mồi đạn
- mồi chài
- mồi muối
- mồi ngon
- mồi nước
- mồi quay
- mồi súng
- mồi thìa
- mồi điện
- mồi thuốc
- mồi châm tẩu
- mồi câu chìm
- mồi nhen lửa
- mồi nhân tạo
- mồi điếu thuốc
- mồi và lưỡi câu
- mồi lửa thuốc lá
- mồi thuốc lá nhai
- mồi lửa điếu thuốc
- mồi một điếu thuốc
- mồi ngon đáng để bẫy
- mồi giả để câu cá hồi