mối lo âu trong Tiếng Anh là gì?
mối lo âu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mối lo âu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mối lo âu
* dtừ
solicitude, anxiety
Từ liên quan
- mối
- mối lo
- mối bọt
- mối hàn
- mối hại
- mối họa
- mối lái
- mối lợi
- mối nối
- mối rối
- mối thù
- mối e sợ
- mối ghép
- mối giận
- mối hàng
- mối manh
- mối nguy
- mối nhục
- mối tình
- mối giềng
- mối lo âu
- mối rường
- mối ưu tư
- mối gắn bó
- mối tử thù
- mối ác cảm
- mối đe dọa
- mối bất hòa
- mối bận tâm
- mối cừu hận
- mối hạn chế
- mối hận thù
- mối liên hệ
- mối liện hệ
- mối lo lắng
- mối lo ngại
- mối làm rầy
- mối quan hệ
- mối thù hằn
- mối tổn hại
- mối xúc cảm
- mối đau khổ
- mối độc hại
- mối bất bình
- mối bất đồng
- mối cảm kích
- mối hiềm oán
- mối hận tình
- mối hờn giận
- mối khó khăn