mối hàng trong Tiếng Anh là gì?

mối hàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mối hàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mối hàng

    customer, patron, client

    mách mối hàng cho một hãng buôn to recommend a trade firm to customers

    mất mối hàng to lose customers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mối hàng

    Customer, patron

    Mách mối hàng cho một hãng buôn: To recommend a trade firm to customers

    Mất mối hàng: To lose customers

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mối hàng

    customer, patron