mệt trong Tiếng Anh là gì?

mệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mệt

    to be tired/fatigued

    mệt đừ to be tired to death

    từ hồi mổ đến giờ, anh ấy mau mệt lắm since his operation, he tires easily

    tiresome; wearisome; unhealthy; sickly; unwell

    anh ấy mệt he feels unwell; he does not feel well

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mệt

    * adj

    tired; fatigued; weary

    mệt đừ: tired to death

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mệt

    tired, fatigued, weary