mệt rã rời trong Tiếng Anh là gì?
mệt rã rời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mệt rã rời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mệt rã rời
* ttừ
dog-tired
* dtừ
frazzle
* ngđtừ
fag
* thngữ
all in
* ttừ
jaded, dead-beat, overwrought