mềm mỏng trong Tiếng Anh là gì?
mềm mỏng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mềm mỏng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mềm mỏng
* ttừ
flexible; compliant; supple
lời nói mềm mỏng flexible language
dodgy, resourceful
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mềm mỏng
* adj
flexible; compliant;supple
lời nói mềm mỏng: flexible language
Từ điển Việt Anh - VNE.
mềm mỏng
flexible, compliant, supple