mềm mại trong Tiếng Anh là gì?

mềm mại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mềm mại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mềm mại

    supple, pliant

    da mềm mại soft skinned

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mềm mại

    soft, flexible, supple, pliant