mẹ trong Tiếng Anh là gì?

mẹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mẹ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mẹ

    mother; mummy; mamma; mum; mom; ma; parent

    tôi đi dạy khi hắn đang còn trong bụng mẹ i was a teacher while he was still in his mother's womb

    dù bà ấy có làm gì thì vẫn là mẹ anh mà whatever she's done, she's still your mother

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mẹ

    * noun

    mother

    mẹ ghẻ: stepmother

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mẹ

    mother