mẹ kế trong Tiếng Anh là gì?

mẹ kế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mẹ kế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mẹ kế

    stepparent; stepmother

    nó than là bà mẹ kế ngược đãi nó he complains of being ill-treated by his stepmother

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mẹ kế

    stepparent, stepmother