mắng trong Tiếng Anh là gì?
mắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mắng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mắng
to reprimand; to scold; to tell off; to give a scolding/talking-to/telling-off/dressing-down
về nhà có bị mắng không? have you got a scolding at home?
nó bị mẹ mắng một trận nên thân về tội nói dối he got a good scolding/telling-off from his mother for lying
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mắng
* verb
to scold; to reprove
Từ điển Việt Anh - VNE.
mắng
to scold, reproach, reprove