mắng chửi trong Tiếng Anh là gì?

mắng chửi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mắng chửi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mắng chửi

    to heap insults on somebody; to scold and curse; to vituperate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mắng chửi

    to heap insults on somebody, scold and curse, vituperate