mấy trong Tiếng Anh là gì?
mấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mấy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mấy
how much; how many; what; how?
em mấy tuổi? how old are you?
ông đứng thứ mấy trong danh sách? where are you on the list?; what position are you in the list?
several; some; a few
tôi có mấy lá thư muốn gửi i have several letters to send
and; with
anh mấy tôi you and me
không... mấy not very...
Từ điển Việt Anh - VNE.
mấy
how much, how many, what, how?; several, some, a few; and, with
Từ liên quan
- mấy
- mấy ai
- mấy nả
- mấy chỗ
- mấy cái
- mấy giờ
- mấy hơi
- mấy khi
- mấy lúc
- mấy lần
- mấy năm
- mấy nỗi
- mấy tây
- mấy ông
- mấy đứa
- mấy bước
- mấy cháu
- mấy chốc
- mấy chục
- mấy giờ?
- mấy hàng
- mấy mươi
- mấy ngàn
- mấy ngày
- mấy phút
- mấy thuở
- mấy trăm
- mấy tuần
- mấy người
- mấy tháng
- mấy thằng
- mấy bữa nay
- mấy bữa rầy
- mấy giờ rồi
- mấy hôm nay
- mấy hôm sau
- mấy lần nữa
- mấy năm nữa
- mấy tuần lễ
- mấy chục năm
- mấy ngày sau
- mấy tuần nay
- mấy tuần này
- mấy đứa cháu
- mấy chuyện đó
- mấy chục ngàn
- mấy tháng sau
- mấy trăm thước
- mấy đô một giờ
- mấy ngày thuyền