mấy trong Tiếng Anh là gì?

mấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mấy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mấy

    how much; how many; what; how?

    em mấy tuổi? how old are you?

    ông đứng thứ mấy trong danh sách? where are you on the list?; what position are you in the list?

    several; some; a few

    tôi có mấy lá thư muốn gửi i have several letters to send

    and; with

    anh mấy tôi you and me

    không... mấy not very...

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mấy

    how much, how many, what, how?; several, some, a few; and, with