mấy cái trong Tiếng Anh là gì?
mấy cái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mấy cái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
mấy cái
a few items, a few times
Từ liên quan
- mấy
- mấy ai
- mấy nả
- mấy chỗ
- mấy cái
- mấy giờ
- mấy hơi
- mấy khi
- mấy lúc
- mấy lần
- mấy năm
- mấy nỗi
- mấy tây
- mấy ông
- mấy đứa
- mấy bước
- mấy cháu
- mấy chốc
- mấy chục
- mấy giờ?
- mấy hàng
- mấy mươi
- mấy ngàn
- mấy ngày
- mấy phút
- mấy thuở
- mấy trăm
- mấy tuần
- mấy người
- mấy tháng
- mấy thằng
- mấy bữa nay
- mấy bữa rầy
- mấy giờ rồi
- mấy hôm nay
- mấy hôm sau
- mấy lần nữa
- mấy năm nữa
- mấy tuần lễ
- mấy chục năm
- mấy ngày sau
- mấy tuần nay
- mấy tuần này
- mấy đứa cháu
- mấy chuyện đó
- mấy chục ngàn
- mấy tháng sau
- mấy trăm thước
- mấy đô một giờ
- mấy ngày thuyền