mạnh trong Tiếng Anh là gì?
mạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mạnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mạnh
* ttừ
strong; robust; drastic; powerful; vigorous; sturdy
rượu mạnh heady/strong wine
become strong/stronger; get better, recover
mạnh lên grow in momentum
mạnh chân khoẻ tay physically strong
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mạnh
* adj
strong; robust; drastic
Từ điển Việt Anh - VNE.
mạnh
strong, healthy, well, robust