mạnh được yếu thua trong Tiếng Anh là gì?

mạnh được yếu thua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mạnh được yếu thua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mạnh được yếu thua

    survival of the fittest

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mạnh được yếu thua

    the survival of the fittest