mạ trong Tiếng Anh là gì?
mạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mạ
* dtừ
rise seeding
gieo mạ to sow rice seeds
* đtừ
to plate
mạ bạc silver-plated
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mạ
* noun
rise seeding
gieo mạ: to sow rice seeds
* verb
to plate
mạ bạc: silver-plated