mạ điện trong Tiếng Anh là gì?
mạ điện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mạ điện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mạ điện
* đtừ
to electroplate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mạ điện
* verb
to electroplate
Từ điển Việt Anh - VNE.
mạ điện
to electroplate