môi vật trong Tiếng Anh là gì?
môi vật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ môi vật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
môi vật
vehicle
môi vật của âm thanh the vehicle of sound
Từ liên quan
- môi
- môi bé
- môi hóa
- môi lớn
- môi son
- môi sứt
- môi vật
- môi đau
- môi dưới
- môi giới
- môi nhân
- môi răng
- môi sinh
- môi thâm
- môi trên
- môi chước
- môi trường
- môi tái đi
- môi dài cán
- môi sễ xuống
- môi trường học
- môi trường luận
- môi trường sóng
- môi trường sống
- môi hở răng lạnh
- môi trường xã hội
- môi trường đồ họa
- môi nó mím chặt lại
- môi trường gia đình
- môi trường tự nhiên
- môi trường lập trình
- môi trường điều hành
- môi trường kinh doanh
- môi trường xung quanh
- môi trường chung quanh