môi trường trong Tiếng Anh là gì?
môi trường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ môi trường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
môi trường
environment
bảo vệ môi trường to protect the environment
môi trường thiên nhiên/sinh thái natural/ecological environment
environmental
trung tâm thông tin môi trường environmental information center
các bệnh do ô nhiễm môi trường gây ra enrironmental diseases
medium
môi trường khúc xạ refractive medium
trong môi trường axit in an acid medium
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
môi trường
Enviroment, medium
Từ điển Việt Anh - VNE.
môi trường
environment, medium
Từ liên quan
- môi
- môi bé
- môi hóa
- môi lớn
- môi son
- môi sứt
- môi vật
- môi đau
- môi dưới
- môi giới
- môi nhân
- môi răng
- môi sinh
- môi thâm
- môi trên
- môi chước
- môi trường
- môi tái đi
- môi dài cán
- môi sễ xuống
- môi trường học
- môi trường luận
- môi trường sóng
- môi trường sống
- môi hở răng lạnh
- môi trường xã hội
- môi trường đồ họa
- môi nó mím chặt lại
- môi trường gia đình
- môi trường tự nhiên
- môi trường lập trình
- môi trường điều hành
- môi trường kinh doanh
- môi trường xung quanh
- môi trường chung quanh