môi trường trong Tiếng Anh là gì?

môi trường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ môi trường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • môi trường

    environment

    bảo vệ môi trường to protect the environment

    môi trường thiên nhiên/sinh thái natural/ecological environment

    environmental

    trung tâm thông tin môi trường environmental information center

    các bệnh do ô nhiễm môi trường gây ra enrironmental diseases

    medium

    môi trường khúc xạ refractive medium

    trong môi trường axit in an acid medium

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • môi trường

    Enviroment, medium

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • môi trường

    environment, medium