mòn trong Tiếng Anh là gì?
mòn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mòn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mòn
* dtừ
wear out, wear flat
giầy của tôi mòn rồi my shoes are worn out
mòn sức to wear oneself out
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mòn
* verb
to wear
giầy của tôi mòn rồi: My shoes are worn out
mòn sức: to wear oneself out
Từ điển Việt Anh - VNE.
mòn
to wear (down, out); worn