mòn con mắt trong Tiếng Anh là gì?
mòn con mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mòn con mắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mòn con mắt
tired of waiting; weariness of waiting
đã mòn con mắt phương trời đăm đăm (truyện kiều) she kept her eyes fast set on heaven's edge
Từ điển Việt Anh - VNE.
mòn con mắt
tired of waiting, weariness of waiting