méo trong Tiếng Anh là gì?

méo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ méo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • méo

    change in form/shape; become deformed; distorted; be out of shape

    mặt méo đi vì đau đớn face twisted in pain

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • méo

    * adj

    Deformed; distorted; out of shape

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • méo

    deformed, distorted, out of shape