méo mặt trong Tiếng Anh là gì?

méo mặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ méo mặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • méo mặt

    make a wry face

    lo méo mặt worry oneself sick about something

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • méo mặt

    to pull a wry face, grimace