mèo trong Tiếng Anh là gì?
mèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mèo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mèo
cat; tomcat; mouser
chơi trò mèo vờn chuột với ai to play cat and mouse with somebody
tôi có con mèo này làm bạn i have this cat for company
fancy woman; kept woman; paramour; mistress
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mèo
* noun
cat
mèo cái: she cat
mèo rừng: wild cat
Từ điển Việt Anh - VNE.
mèo
cat