mèo khen mèo dài đuôi trong Tiếng Anh là gì?

mèo khen mèo dài đuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mèo khen mèo dài đuôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mèo khen mèo dài đuôi

    self-praise is no recommendation; every bird likes to hear himself sing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mèo khen mèo dài đuôi

    the cat praises its own tail (to blow one’s own horn)