màng trong Tiếng Anh là gì?

màng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ màng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • màng

    thin layer formed on the surface of a liquid scum; membrane; film; web; pellicle

    màng nhầy mucous membrane

    to take interest in, to be interested in, to be eager for

    ông ta không màng danh vọng he takes no interest in honours; he is dead to honours

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • màng

    * noun

    (anat) membrane; web

    * verb

    to interest in

    không màng đến việc gì: to take no interest in something