màng trong Tiếng Anh là gì?
màng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ màng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
màng
thin layer formed on the surface of a liquid scum; membrane; film; web; pellicle
màng nhầy mucous membrane
to take interest in, to be interested in, to be eager for
ông ta không màng danh vọng he takes no interest in honours; he is dead to honours
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
màng
* noun
(anat) membrane; web
* verb
to interest in
không màng đến việc gì: to take no interest in something
Từ liên quan
- màng
- màng da
- màng sọ
- màng óc
- màng ối
- màng bao
- màng bọc
- màng kết
- màng mềm
- màng nhĩ
- màng não
- màng nối
- màng sụn
- màng tai
- màng đệm
- màng bụng
- màng chắn
- màng cứng
- màng lưới
- màng mỏng
- màng ngăn
- màng nhầy
- màng nhện
- màng phổi
- màng rung
- màng ruột
- màng sừng
- màng tang
- màng thóp
- màng võng
- màng lá mỡ
- màng trinh
- màng trong
- màng trạch
- màng trống
- màng trứng
- màng xương
- màng xử nữ
- màng con gái
- màng não tủy
- màng trên sọ
- màng bọc thai
- màng não viêm
- màng quanh sọ
- màng thai nhi
- màng ngoài tim
- màng treo ruột
- màng trong tim
- màng trong mạch
- màng trong dạ con