luôn trong Tiếng Anh là gì?
luôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ luôn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
luôn
often
tôi thường gặp cô ta luôn i often see her
xem luôn luôn
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
luôn
often
tôi thường gặp cô ta luôn: I often see her
luôn luôn: alway,eternal
Từ điển Việt Anh - VNE.
luôn
continuously, non-stop, on and on, often, frequently, right away, immediately, at once, all at the same time, all in one operation, always
Từ liên quan
- luôn
- luôn cả
- luôn dịp
- luôn mãi
- luôn mồm
- luôn tay
- luôn thể
- luôn luôn
- luôn tiện
- luôn miệng
- luôn luôn xê dịch
- luôn luôn đổi chỗ
- luôn luôn biến sắc
- luôn luôn thay đổi
- luôn luôn tiến lên
- luôn luôn động đậy
- luôn tay luôn chân
- luôn luôn tươi cười
- luôn luôn ca tụng ai
- luôn luôn theo bên cạnh
- luôn luôn giơ cái gì đe dọa
- luôn luôn chiều chuộng vồn vã
- luôn luôn có thể tin cậy được


