luôn luôn trong Tiếng Anh là gì?
luôn luôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ luôn luôn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
luôn luôn
always; unfailingly; at any time
các nhà lãnh đạo của chúng ta luôn luôn nghĩ đến lợi ích đất nước chúng ta our leaders always bear in mind the welfare of our nation
ever-
luôn luôn trẻ trung ever-young
luôn luôn chiến thắng ever-victorious
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
luôn luôn
Always, incessantly, as a rule
Luôn luôn nghĩ đến lợi ích dân tộc: To always bear in mind the welfare of the people
Từ điển Việt Anh - VNE.
luôn luôn
always, incessantly, constantly
Từ liên quan
- luôn
- luôn cả
- luôn dịp
- luôn mãi
- luôn mồm
- luôn tay
- luôn thể
- luôn luôn
- luôn tiện
- luôn miệng
- luôn luôn xê dịch
- luôn luôn đổi chỗ
- luôn luôn biến sắc
- luôn luôn thay đổi
- luôn luôn tiến lên
- luôn luôn động đậy
- luôn tay luôn chân
- luôn luôn tươi cười
- luôn luôn ca tụng ai
- luôn luôn theo bên cạnh
- luôn luôn giơ cái gì đe dọa
- luôn luôn chiều chuộng vồn vã
- luôn luôn có thể tin cậy được


