luân hồi trong Tiếng Anh là gì?

luân hồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ luân hồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • luân hồi

    metempsychosis; samsara (eternal cycle of birth, suffering, death, and rebirth)

    thoát vòng luân hồi sinh tử to escape samsara

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • luân hồi

    metempsychosis, transmigration, samsara