loạt xoạt trong Tiếng Anh là gì?
loạt xoạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ loạt xoạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
loạt xoạt
rustle, rustling
mặc đồ lụa loạt xoạt rustle along in silks
Từ điển Việt Anh - VNE.
loạt xoạt
rustle, rustling
Từ liên quan
- loạt
- loạt đạn
- loạt súng
- loạt xoạt
- loạt thí dụ
- loạt tác xạ
- loạt câu hỏi
- loạt dồn dập
- loạt lý luận
- loạt súng nổ
- loạt tự vựng
- loạt đại bác
- loạt súng bắn
- loạt súng chào
- loạt súng mừng
- loạt súng danh dự
- loạt súng điếu tang
- loạt đạn súng trường
- loạt đạn súng hỏa mai
- loạt tiến công quân sự
- loạt đại bác bắn liên hồi
- loạt âm thanh nhỏ kêu lách tách


