loạt xoạt trong Tiếng Anh là gì?

loạt xoạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ loạt xoạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • loạt xoạt

    rustle, rustling

    mặc đồ lụa loạt xoạt rustle along in silks

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • loạt xoạt

    rustle, rustling