lau trong Tiếng Anh là gì?
lau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lau sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lau
* dtừ
reed
* đtừ
to wipe; to mop up
lau tay to wipe one's hand
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lau
* noun
reed
* verb
to wipe; to mop up. lau tay to wipe one's hand
Từ điển Việt Anh - VNE.
lau
to wipe, clean