lang thang trong Tiếng Anh là gì?
lang thang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lang thang sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lang thang
to wander; to roam; to tramp
lang thang ngoài phố to tramp/wander/walk the streets
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lang thang
* verb
to wander, to roam
Từ điển Việt Anh - VNE.
lang thang
to wander (aimlessly), roam


